Some Latin Abbreviations
Trong từ điển, cũng như một số sách ta thấy những viết tắt như e.g. hoặc i.e. có thể ta đã hiểu nó có nghĩa là gì, nhưng ghi nó, đọc nó như thế nào, có có thể là chút bí ẩn, nhưng bí ẩn đó đến bài viết này là hết. 😀
cf. | confer | compare (so sánh với) |
e.g. | exempli gratia | for example (ví dụ) |
et al. | et alii | and others (và những cái khác) |
etc. | et cetera | and so forth, and so on (vân vân) |
i.e. | id est | that is (nghĩa là) |
N.B. | nota bene | note well |
P.S. | post scriptum | postscript |